Có 2 kết quả:
舞狮 wǔ shī ㄨˇ ㄕ • 舞獅 wǔ shī ㄨˇ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lion dance (traditional Chinese dance form)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lion dance (traditional Chinese dance form)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0