Có 2 kết quả:

舞狮 wǔ shī ㄨˇ ㄕ舞獅 wǔ shī ㄨˇ ㄕ

1/2

wǔ shī ㄨˇ ㄕ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

lion dance (traditional Chinese dance form)

Bình luận 0

wǔ shī ㄨˇ ㄕ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

lion dance (traditional Chinese dance form)

Bình luận 0